Có 2 kết quả:

苦战 kǔ zhàn ㄎㄨˇ ㄓㄢˋ苦戰 kǔ zhàn ㄎㄨˇ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bitter struggle
(2) hard battle
(3) arduous effort

Bình luận 0